DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -54,67 | -24,82 | -47,64 | -10,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -168,07 | -549,26 | -293,28 | -43,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,04 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,19 | 1,43 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,04 | 1,45 | 3,53 | 2,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,27 | -88,87 | 143,47 | -34,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16,37 | 11,50 | 1,00 | 0,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | -168,07 | -549,26 | -293,28 | 7,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | -546,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 706,07 | 2.495,16 | 224,56 | 523,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 421,11 | 4.901,81 | 2.065,79 | 3.024,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 215,73 | 491,54 | 395,23 | 759,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.251,72 | 7.429,07 | 2.337,93 | 1.712,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,63 | 23,72 | 13,40 | 1,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,18 | 5,08 | 2,45 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,94 | 2,12 | 0,28 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,23 | 0,27 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,19 | 0,43 | 1,03 |