DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,69 | -0,44 | 2,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,49 | -1,61 | 8,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,13 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 2,16 | 2,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.471,09 | 3.020,19 | 2.639,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,63 | -12,99 | -12,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,80 | 18,71 | 27,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,90 | 3,26 | 15,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,90 | 13,56 | 82,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,93 | -363,96 | 68,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,17 | 33,73 | 40,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,45 | 260,75 | 304,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,01 | 82,78 | 93,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,02 | 275,05 | 289,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.343,20 | 767,22 | 1.221,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,09 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,43 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,62 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,15 | 1,31 | 1,19 |