DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,16 | 0,22 | 0,65 | 0,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,29 | 0,29 | 0,92 | 0,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,52 | 0,58 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,42 | 1,23 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,58 | 121,94 | 230,64 | 265,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,98 | -15,07 | 89,15 | 15,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,30 | 7,52 | 14,45 | 4,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,89 | 4,53 | 1,17 | 2,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,24 | 8,95 | 100,00 | 30,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 72,76 | 78,49 | 77,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,86 | 41,64 | 12,74 | 21,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 313,32 | 434,79 | 564,61 | 434,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,01 | 11,47 | 2,49 | 5,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 273,32 | 478,27 | 519,94 | 438,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,68 | 98,25 | 260,22 | 274,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 2,60 | 4,81 | 7,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,40 | 0,31 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,31 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,42 | 0,23 | 0,14 |