DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | 0,65 | 0,43 | 0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | 0,92 | 0,54 | 0,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,58 | 0,70 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,23 | 1,14 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,94 | 230,64 | 265,32 | 325,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,07 | 89,15 | 15,04 | 22,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,52 | 14,45 | 4,23 | 4,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,53 | 1,17 | 2,32 | 2,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,95 | 100,00 | 30,15 | 35,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,76 | 78,49 | 77,07 | 84,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,64 | 12,74 | 21,84 | 164,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 434,79 | 564,61 | 434,59 | 246,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,47 | 2,49 | 5,86 | 3,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 478,27 | 519,94 | 438,56 | 401,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,25 | 260,22 | 274,42 | 281,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,60 | 4,81 | 7,18 | 4,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,31 | 0,36 | 1,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,17 | 0,16 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,23 | 0,14 | 0,23 |