DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,48 | 8,20 | 2,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,91 | 71,17 | 28,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,10 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,21 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,65 | 52,99 | 43,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,43 | 8,93 | -18,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,33 | 67,76 | 63,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,02 | 76,92 | 30,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,87 | 99,96 | 99,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,73 | 92,56 | 93,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,48 | 87,44 | 49,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,03 | 99,55 | 104,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,97 | 15,34 | 33,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 542,61 | 505,72 | 620,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 217,54 | 233,20 | 244,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,03 | 4,85 | 5,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,72 | 4,52 | 5,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,47 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,21 | 0,20 |