DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,07 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,03 | 0,19 | 0,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,11 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,33 | 3,50 | 3,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 172,32 | 410,40 | 164,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,10 | 138,15 | -59,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,12 | 12,57 | 21,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,88 | 8,49 | 15,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,86 | 20,53 | 6,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 11,84 | 10,83 | 86,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 497,95 | 260,20 | 595,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 443,83 | 152,51 | 418,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 230,42 | 126,55 | 281,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 973,61 | 440,78 | 1.006,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,44 | -5,46 | 29,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,00 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,63 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,37 | 2,54 | 2,47 |