DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -286,16 | 184,86 | 70,10 | 26,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,80 | -15,63 | -19,23 | -7,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,44 | 0,45 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 32,77 | -27,16 | -8,04 | -5,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,01 | 27,62 | 28,48 | 38,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,38 | 6,18 | 3,10 | 34,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,75 | 23,10 | 25,03 | 20,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,00 | -2,08 | -5,03 | 3,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 242,29 | 751,16 | 382,08 | -193,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,72 | 66,60 | 99,89 | 124,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,64 | 76,10 | 45,73 | 8,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,55 | 10,17 | 13,75 | 5,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,36 | 151,75 | 189,84 | 156,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -36,97 | -43,33 | -38,72 | -46,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,28 | 0,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,20 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,82 | 0,76 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 31,77 | -28,16 | -9,04 | -6,77 |