DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,05 | -32,80 | -33,96 | -7,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,83 | -24,34 | -46,38 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,43 | 0,19 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,56 | 3,13 | 3,84 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 201,74 | 161,57 | 58,62 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,53 | -19,91 | -63,72 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,36 | -2,35 | -9,08 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,04 | -16,39 | -38,90 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,30 | 148,42 | 119,24 | -51,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,26 | 100,08 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,69 | 63,48 | 3,91 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,15 | 56,45 | 6,38 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,36 | 59,05 | 7,65 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,74 | 145,84 | 64,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -17,68 | -45,48 | -216,73 | 77,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,83 | 0,59 | 0,05 | 3,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,30 | 0,01 | 3,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,83 | 0,97 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,56 | 2,13 | 2,84 | 0,39 |