DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,90 | 19,01 | 7,24 | 25,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,77 | 40,64 | 16,10 | 37,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,11 | 0,31 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 4,11 | 1,47 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,69 | 39,67 | 41,02 | 78,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,67 | -43,07 | 3,40 | 92,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,09 | 37,97 | 40,01 | 52,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,56 | 56,31 | 74,68 | 49,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,01 | 84,67 | 27,39 | 95,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,43 | 85,24 | 78,70 | 79,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,82 | 2.227,48 | 121,42 | 97,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,22 | 7,65 | 1,27 | 0,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,26 | 45,62 | 24,10 | 3,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,72 | 2.270,33 | 302,96 | 244,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,25 | 226,32 | 14,03 | 40,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 12,06 | 1,70 | 4,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 12,02 | 1,66 | 4,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,29 | 0,75 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 3,11 | 0,47 | 0,14 |