DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,35 | 11,33 | 7,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,11 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,01 | 1,03 | 1,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,51 | 1,09 | 1,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 95,44 | 94,99 | 95,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,86 | 21,08 | 14,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 88,51 | 85,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 54,41 | 60,74 | 56,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.356,10 | 2.456,41 | 2.589,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14.518.828,85 | 4.843.407,56 | -1.757.988,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8.567,73 | 2.844,64 | -1.204,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109.583,87 | 109.051,99 | 108.322,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 871,92 | 872,03 | 872,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,52 | 3,47 | 3,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,30 |