DUPONT
Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.026,42 | 90,32 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -194,40 | -210,42 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,02 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -201,29 | -17,78 | -0,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 253,94 | 58,07 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69,83 | -77,13 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -147,03 | -55,75 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -151,63 | -124,27 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 128,21 | 169,33 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,78 | 816,15 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,59 | 49,44 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,39 | 208,40 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,01 | 1.020,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -119,89 | -194,07 | -528,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 0,77 | 0,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,69 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,73 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -202,55 | -18,80 | -1,59 |