DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,67 | 8,76 | 6,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,87 | -18,13 | -7,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -3,97 | -3,52 | -3,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 635,46 | 635,96 | 1.205,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,48 | 0,08 | 89,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,92 | -2,10 | 7,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | -11,14 | -9,00 | -4,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 175,89 | 198,28 | 155,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,42 | 101,61 | 103,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,93 | 176,53 | 102,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,98 | 140,56 | 74,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 145,82 | 159,10 | 98,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 325,20 | 334,91 | 185,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -227,75 | -288,41 | -202,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,89 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,52 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,50 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,14 | -4,67 | -4,57 |