Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
Uni President | 12.000.000 | 43,56% | 31/12/2011 | |
Công ty Kinh Đô( đại diện bởi ông Trần Kim Thành, Trần Lệ Nguyên, Lê Phụng Hào, Nguyễn Xuân Lân ) | 1.768.373 | 6,41% | 04/09/2009 | |
Citigroup Global Market LTD & Citigroup Global Market Financial Products LTD. | 759.140 | 2,75% | 04/09/2009 | |
Citigroup Global Market LTD | 445.660 | 1,62% | 04/09/2009 | |
Vietnam Investment Limited | 220.170 | 0,80% | 04/09/2009 | |
Trần Lệ Nguyên | Phó Chủ tịch HĐQT | 219.712 | 0,80% | 31/12/2011 |
Hoàng Minh Sơn (CTHĐQT miễn nhiệm) | 189.970 | 0,69% | 04/09/2009 | |
Nguyễn Thanh Sơn (PCTHĐQT miễn nhiệm) | 120.000 | 0,44% | 24/02/2010 | |
Phan Minh Có (TVHĐQT miễn nhiệm) | 61.524 | 0,22% | 04/09/2009 | |
Trần Kim Thành | Chủ tịch HĐQT | 8.000 | 0,03% | 31/12/2011 |
Hằng Thị Diệu (KTT miễn nhiệm) | 1.800 | 0,07% | 07/10/2009 | |
Nguyễn Tri Bổng | Thành viên HĐQT | 416 | 0,00% | 31/12/2011 |
Công ty cổ phần nước giải khát Sài Gòn TRIBECO (Cổ phiếu quỹ) | 1 | 0,00% | 31/12/2009 | |
Nguyễn Xuân Luân | Thành viên HĐQT | 0 | 0,00% | 13/03/2012 |
Trần Kim Khánh (Vợ ông Nguyễn Xuân Luân - TV HĐQT) | 0 | 0,00% | 03/02/2010 |