Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/2024 | 0 | 1.424.700 | 386.800 | 1.037.900 | 18.101.530 | 5.042.780 | 13.058.750 |
27/03/2024 | 0 | 110.600 | 247.500 | -136.900 | 1.421.360 | 3.191.430 | -1.770.070 |
26/03/2024 | 0 | 299.200 | 34.630 | 264.570 | 3.746.890 | 437.570 | 3.309.320 |