Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 1.343 | 1.446.695 | 1.501 | 2.207.843 | 805.800 | 64.224.560 |
27/03/2024 | 2.006 | 3.229.266 | 2.161 | 3.489.951 | 1.942.300 | 155.899.240 |
26/03/2024 | 1.610 | 1.729.812 | 1.072 | 1.646.995 | 824.300 | 64.508.530 |