Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/2024 | 0 | 301.400 | 0 | 301.400 | 4.567.440 | 0 | 4.567.440 |
27/03/2024 | 0 | 632.400 | 85.700 | 546.700 | 9.560.060 | 1.294.070 | 8.265.990 |
26/03/2024 | 0 | 252.599 | 13.900 | 238.699 | 3.736.560 | 206.850 | 3.529.710 |
25/03/2024 | 0 | 86.000 | 301.400 | -215.400 | 1.273.580 | 4.445.030 | -3.171.450 |