I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
330.379
|
234.171
|
128.049
|
184.014
|
405.709
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10.166
|
-19.559
|
-19.812
|
-3.844
|
-8.075
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.032
|
-7.258
|
-9.568
|
-11.818
|
-12.201
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-21.526
|
-13.605
|
-15.531
|
-34.228
|
-16.405
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.832
|
-4.566
|
-1.340
|
-774
|
-11.797
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.863
|
3.108
|
2.142
|
3.105
|
1.337
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-74.077
|
-45.380
|
-29.491
|
-72.022
|
-54.524
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
197.608
|
146.911
|
54.450
|
64.432
|
304.044
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-285
|
-309
|
110
|
-1.642
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
82
|
-82
|
67
|
223
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-30.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.134
|
3.653
|
2.613
|
2.248
|
764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.931
|
3.261
|
2.790
|
-29.171
|
764
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.123
|
-52.123
|
-52.123
|
-52.426
|
-52.123
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-128.737
|
-11.277
|
-125.640
|
-125.769
|
-116.281
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-180.860
|
-63.400
|
-177.763
|
-178.195
|
-168.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38.680
|
86.772
|
-120.523
|
-142.933
|
136.404
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
251.256
|
289.936
|
376.708
|
256.184
|
113.251
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
289.936
|
376.708
|
256.184
|
113.251
|
249.655
|