I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11.722
|
78.221
|
92.636
|
63.859
|
31.852
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.748
|
-9.673
|
-10.787
|
-16.353
|
-6.808
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33.073
|
-17.227
|
-25.427
|
-17.334
|
-35.350
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.389
|
|
|
|
-10.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.155
|
5.449
|
10.392
|
20.639
|
-1.128
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.726
|
-24.455
|
-20.393
|
-47.122
|
-21.550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48.060
|
32.316
|
46.421
|
3.688
|
-42.984
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-873
|
-182
|
-1.684
|
-2.461
|
-182
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
66.640
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
-21.500
|
-50.000
|
-92.000
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.000
|
3.000
|
12.000
|
20.000
|
10.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.898
|
4.583
|
-1.158
|
7.084
|
5.971
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.025
|
-14.099
|
-40.843
|
-738
|
-4.211
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-10.582
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-10.582
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.034
|
7.635
|
5.578
|
2.950
|
-47.195
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
210.893
|
171.859
|
179.494
|
185.072
|
188.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
171.859
|
179.494
|
185.072
|
188.022
|
140.827
|