DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,95 | 4,37 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,12 | 5,79 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,59 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,29 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 247,17 | 376,03 | 220,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,33 | 52,13 | -41,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,38 | -1,39 | -1,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,76 | 5,88 | 0,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,56 | 96,33 | 55,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,93 | 102,19 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 150,71 | 97,89 | 211,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,42 | 0,27 | 0,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,38 | 4,47 | 7,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 209,18 | 132,51 | 239,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 365,59 | 404,05 | 405,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,82 | 3,85 | 3,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,61 | 3,54 | 3,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,15 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,29 | 0,35 |