DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,74 | 6,27 | 2,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,14 | 3,96 | 2,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,77 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,64 | 2,07 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,44 | 123,56 | 75,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,56 | -7,41 | -38,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,05 | 37,13 | 31,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,96 | 4,96 | 3,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,37 | 79,81 | 75,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,17 | 24,00 | 31,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,73 | 50,25 | 63,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,38 | 51,45 | 60,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,76 | 97,04 | 140,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,31 | 48,00 | 51,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,58 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 1,01 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,64 | 1,07 | 0,81 |