DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,89 | 3,70 | 6,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,13 | 61,91 | 16,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,02 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,42 | 3,15 | 2,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.848,62 | 176,57 | 1.312,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,27 | -90,45 | 643,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,24 | 33,03 | 33,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,96 | 53,33 | 26,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,39 | 68,89 | 90,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,25 | 168,50 | 69,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 244,51 | 2.649,01 | 412,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 145,02 | 1.577,10 | 128,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,57 | 373,41 | 38,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 376,87 | 4.254,96 | 518,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.018,08 | 2.948,54 | 3.183,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,56 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,13 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,11 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,56 | 2,17 | 1,69 |