DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,36 | 2,69 | 2,07 | 2,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,64 | 0,38 | 0,34 | 0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,04 | 1,16 | 1,13 | 0,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,06 | 6,04 | 5,39 | 6,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.008,66 | 1.374,45 | 1.171,76 | 1.024,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,32 | 36,26 | -14,75 | -12,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,32 | 6,09 | 6,37 | 7,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,07 | 2,22 | 2,11 | 2,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,67 | 20,14 | 25,37 | 22,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,53 | 85,65 | 63,25 | 72,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 208,19 | 196,25 | 204,44 | 223,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,41 | 75,35 | 77,41 | 93,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,03 | 71,63 | 86,95 | 112,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,70 | 290,64 | 295,22 | 333,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,35 | 107,50 | 105,31 | 76,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,11 | 1,13 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,83 | 0,84 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,06 | 5,04 | 4,39 | 5,07 |