Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 908.749 880.706 1.094.431 947.737 935.995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.605 41.100 77.647 45.635 54.723
1. Tiền 36.605 41.100 77.647 45.635 53.923
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.350 4.350 4.350 8.532 7.032
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.350 4.350 4.350 8.532 7.032
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 602.047 575.314 739.003 656.313 626.529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 446.982 434.554 478.584 507.675 532.863
2. Trả trước cho người bán 149.577 135.180 251.469 140.002 81.821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.126 8.008 11.483 12.310 15.493
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.639 -2.428 -2.534 -3.674 -3.648
IV. Tổng hàng tồn kho 254.448 249.562 264.910 230.812 240.824
1. Hàng tồn kho 254.448 249.562 264.910 231.157 240.824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -344 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.301 10.380 8.521 6.445 6.886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 592 583 442 440 339
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.657 9.745 8.026 5.996 6.498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 52 53 9 49
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82.933 86.904 88.268 87.971 93.975
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.824 1.829 1.829 1.824 2.838
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.824 1.829 1.829 1.824 2.838
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.918 50.229 47.463 41.460 40.583
1. Tài sản cố định hữu hình 49.771 50.210 47.313 41.381 40.483
- Nguyên giá 176.711 182.868 187.458 188.575 194.736
- Giá trị hao mòn lũy kế -126.939 -132.658 -140.146 -147.193 -154.253
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 147 19 151 79 100
- Nguyên giá 986 986 1.174 1.280 1.380
- Giá trị hao mòn lũy kế -838 -967 -1.023 -1.202 -1.280
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 611
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 611
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27.988 32.187 35.562 40.342 44.797
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.966 32.165 35.562 40.342 44.797
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22 22 22 22 22
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -22 -22 -22
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.203 2.658 3.413 4.344 5.145
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.203 2.658 3.413 4.344 5.145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 991.683 967.610 1.182.699 1.035.708 1.029.970
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 806.790 776.292 986.927 843.358 860.205
I. Nợ ngắn hạn 805.856 775.358 986.927 842.424 859.270
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 430.690 448.461 414.080 376.316 370.667
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 193.475 124.354 251.827 259.647 289.414
4. Người mua trả tiền trước 154.216 130.149 244.142 107.798 48.854
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 969 1.798 963 3.360 1.877
6. Phải trả người lao động 3.905 3.902 4.444 3.769 6.127
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.499 15.378 29.885 44.492 63.994
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.102 51.315 41.078 45.028 77.616
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 509 2.013 722
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 934 934 0 934 934
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 934 934 0 934 934
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 184.893 191.318 195.771 192.350 169.765
I. Vốn chủ sở hữu 184.844 191.271 195.725 192.303 169.718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.717 16.717 16.717 18.583 18.691
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.827 44.254 48.707 43.420 20.727
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.872 37.827 43.447 39.443 17.108
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.954 6.427 5.260 3.976 3.620
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 300 300 300 300
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 300 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 49 47 47 47 47
1. Nguồn kinh phí 0 0 47 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 49 47 0 47 47
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 991.683 967.610 1.182.699 1.035.708 1.029.970