DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 31,43 | 16,73 | -0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,45 | 1,34 | -0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,89 | 3,02 | 4,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,30 | 4,14 | 3,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 280,51 | 278,04 | 266,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,76 | -0,88 | -4,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,77 | 11,24 | 8,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,40 | 2,14 | 0,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,04 | 79,32 | 6,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,74 | 78,87 | -62,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,00 | 19,79 | 17,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,26 | 76,58 | 53,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,95 | 41,27 | 23,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,19 | 98,43 | 71,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,87 | 5,19 | 4,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,07 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,28 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,30 | 3,14 | 2,60 |