DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,38 | 0,13 | 0,10 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,56 | 0,21 | 0,09 | 0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,52 | 1,00 | 1,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,14 | 1,11 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,46 | 61,55 | 115,04 | 117,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,37 | -12,63 | 86,88 | 2,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,30 | 1,13 | 0,61 | 0,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,81 | 0,35 | 0,11 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,78 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,79 | 60,91 | 80,00 | 85,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,66 | 51,67 | 185,56 | 183,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,40 | 401,40 | 48,35 | 11,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,87 | 69,90 | 34,21 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 203,79 | 453,92 | 236,05 | 195,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,74 | 62,50 | 62,70 | 63,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,18 | 5,45 | 6,36 | 408,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,06 | 0,68 | 5,02 | 384,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,35 | 0,36 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,14 | 0,11 | 0,00 |