DUPONT
Đơn vị | Q4 2019 | Q4 2020 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | |||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,00 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2019 | Q4 2020 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | |||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2019 | Q4 2020 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2019 | Q4 2020 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,70 | 63,01 | 32,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,36 | 408,73 | 38,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,02 | 384,43 | 4,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,39 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,00 | 0,01 |