DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,66 | 4,91 | 1,10 | 5,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,68 | 4,71 | 0,96 | 4,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 0,43 | 0,47 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 2,44 | 2,44 | 2,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 144,71 | 135,03 | 150,01 | 152,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,25 | -6,69 | 11,09 | 1,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,56 | 34,58 | 31,19 | 33,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,19 | 6,70 | 8,41 | 12,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,06 | 85,54 | 12,85 | 43,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,41 | 82,29 | 88,82 | 83,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,15 | 250,42 | 370,87 | 384,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,42 | 164,00 | 135,32 | 166,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,13 | 40,17 | 25,63 | 53,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,49 | 681,48 | 575,99 | 509,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,06 | 180,71 | 154,82 | 124,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 3,53 | 2,89 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,97 | 2,96 | 2,42 | 1,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,20 | 0,26 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 1,44 | 1,44 | 1,22 |