DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,40 | 2,71 | 0,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,59 | 2,57 | 0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,22 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,09 | 4,90 | 4,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,34 | 408,87 | 214,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,24 | 30,91 | -47,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,92 | 8,48 | 6,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,80 | 7,83 | 4,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,13 | 48,29 | 17,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,85 | 67,88 | 49,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 231,18 | 191,02 | 326,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 130,54 | 84,89 | 198,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,15 | 53,73 | 84,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 466,93 | 378,30 | 692,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 469,53 | 503,00 | 395,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,42 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,11 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,18 | 4,00 | 4,03 |