DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -25,85 | -16,50 | -28,52 | -35,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -29,80 | -25,24 | -32,81 | -97,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,43 | 0,46 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,54 | 1,88 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,07 | 58,67 | 63,77 | 20,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -51,56 | -35,58 | 8,69 | -67,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,37 | 8,01 | 3,01 | 4,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -26,33 | -21,39 | -27,88 | -79,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 113,18 | 117,97 | 117,70 | 123,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,68 | 129,79 | 122,40 | 278,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 201,35 | 131,47 | 142,00 | 423,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,26 | 20,30 | 23,38 | 79,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,35 | 293,24 | 301,33 | 744,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,78 | -0,22 | 5,01 | -22,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 1,00 | 1,11 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,57 | 0,63 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,66 | 0,62 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,54 | 0,88 | 1,21 |