DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,66 | 15,82 | 17,07 | 17,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,64 | 0,48 | 0,48 | 0,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,73 | 3,78 | 3,39 | 3,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,92 | 8,64 | 10,52 | 10,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.492,25 | 2.069,28 | 2.260,24 | 2.276,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,57 | 38,67 | 9,23 | 0,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,21 | 5,38 | 5,53 | 5,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,75 | 1,30 | 1,19 | 1,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,01 | 46,53 | 51,32 | 53,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 79,76 | 78,39 | 78,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,46 | 45,47 | 61,25 | 43,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,63 | 19,22 | 22,09 | 41,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,96 | 42,53 | 59,81 | 82,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,72 | 65,45 | 83,24 | 86,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -103,67 | -88,68 | -68,79 | -55,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 0,81 | 0,88 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,56 | 0,65 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,32 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,91 | 7,62 | 9,50 | 9,36 |