DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,95 | 4,62 | 4,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,53 | 0,50 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,89 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,26 | 10,38 | 10,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 584,83 | 612,60 | 560,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,63 | 4,75 | -8,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,57 | 7,00 | 4,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,08 | 0,97 | 0,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,66 | 68,48 | 71,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 75,21 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,41 | 40,58 | 51,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,29 | 40,26 | 43,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,06 | 79,54 | 79,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 68,32 | 80,19 | 95,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -60,27 | -56,06 | -49,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,91 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,47 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,25 | 9,38 | 9,50 |