DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,78 | 4,14 | 4,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,34 | 13,31 | 17,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,22 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,39 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 411,38 | 444,50 | 383,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,66 | 8,05 | -13,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,55 | 45,51 | 49,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,92 | 15,48 | 20,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,18 | 98,16 | 98,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,94 | 87,57 | 84,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,63 | 92,98 | 119,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 216,21 | 187,74 | 228,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,39 | 47,24 | 49,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,00 | 258,96 | 298,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 844,06 | 842,89 | 891,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,41 | 3,01 | 3,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,94 | 1,82 | 2,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,39 | 0,34 |