DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,91 | 3,84 | 3,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -47,07 | -54,92 | -60,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,11 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,68 | -0,64 | -0,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,03 | 57,79 | 50,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,52 | 17,88 | -12,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -27,90 | -29,67 | -43,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | -35,89 | -45,49 | -50,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 131,04 | 120,71 | 121,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,07 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,15 | 61,74 | 117,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,34 | 14,20 | 19,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,13 | 16,78 | 35,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 224,90 | 208,93 | 243,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,72 | 56,72 | 45,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,75 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,27 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,75 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,68 | -1,64 | -1,60 |