DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | 0,09 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,14 | 0,12 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,39 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,59 | 1,83 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,40 | 130,21 | 36,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,11 | 393,19 | -71,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,51 | 5,63 | 9,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,77 | 1,41 | 4,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,68 | 11,92 | 8,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,30 | 73,79 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 779,16 | 37,12 | 115,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 275,18 | 12,96 | 60,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,03 | 26,67 | 72,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.037,75 | 52,66 | 183,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,92 | -48,56 | -49,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 0,61 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,46 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,78 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,59 | 0,83 | 0,83 |