DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,91 | 3,28 | 5,03 | 4,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,37 | 25,97 | 26,47 | 25,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,07 | 0,10 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,75 | 2,00 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 188,61 | 145,24 | 279,09 | 281,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,18 | -23,00 | 92,17 | 0,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,28 | 13,28 | 44,12 | 49,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,88 | 52,13 | 67,49 | 64,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,37 | 56,49 | 39,97 | 40,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59,61 | 88,19 | 98,13 | 98,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 467,32 | 1.219,96 | 475,76 | 725,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,22 | 77,43 | 52,17 | 73,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,88 | 105,08 | 58,27 | 130,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 474,39 | 1.823,51 | 936,24 | 884,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,87 | 226,67 | 116,98 | 342,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,45 | 1,20 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,38 | 1,13 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,64 | 0,76 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,75 | 1,10 | 0,66 |