DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,34 | 17,43 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 335,84 | 47,36 | 6,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | -0,01 | 0,22 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,65 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | -1,04 | 30,48 | 5,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -446,68 | -3.030,30 | -83,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 186,39 | 27,13 | 25,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 301,37 | 47,36 | 11,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111,44 | 100,00 | 55,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -2.159,13 | 131,51 | 769,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.944,65 | 37,91 | 261,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 897,79 | 71,12 | 442,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -4.166,32 | 163,69 | 927,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,66 | 12,83 | 14,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,31 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 1,20 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,60 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,65 | 0,70 |