DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,06 | 2,62 | -0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,84 | 6,69 | -0,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,19 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 2,05 | 2,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,76 | 324,02 | 92,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,50 | 1.111,03 | -71,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,50 | 12,89 | 13,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,81 | 12,56 | 10,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,49 | 63,15 | -3,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -70,96 | 84,39 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 391,30 | 76,52 | 102,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -9.261,47 | 25,59 | 69,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -2.540,19 | 86,53 | 69,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.066,40 | 105,24 | 164,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,84 | 57,37 | 3,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,18 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,95 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,78 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,14 | 1,50 |