DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,80 | 7,64 | 6,31 | 7,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,01 | 1,92 | 1,28 | 1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,70 | 1,77 | 3,15 | 3,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,28 | 2,25 | 1,57 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 115,86 | 118,16 | 140,06 | 124,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,35 | 1,98 | 18,54 | -11,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,40 | 16,61 | 12,54 | 13,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 2,67 | 2,03 | 2,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,36 | 86,98 | 73,58 | 94,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,14 | 82,55 | 85,56 | 85,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,91 | 78,41 | 45,86 | 49,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,83 | 69,74 | 17,97 | 35,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,28 | 41,03 | 19,29 | 14,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,74 | 148,49 | 103,31 | 109,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,77 | 11,00 | 23,55 | 24,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,30 | 2,46 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,79 | 2,09 | 2,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,28 | 0,11 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,25 | 0,57 | 0,43 |