DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,55 | 0,20 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.530,93 | 12,36 | 25,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,02 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,23 | 6,78 | 0,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68,25 | 2.820,37 | -96,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,09 | 15,46 | 49,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17.544,95 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,92 | 75,04 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.453,31 | 112,01 | 2.088,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13.958,53 | 31,57 | 15.322,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.722,47 | 8,77 | 1.953,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 52.740,08 | 1.626,00 | 45.842,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,53 | 110,65 | 110,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,45 | 11,93 | 13,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,20 | 11,68 | 12,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,72 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,02 | 0,02 |