DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,48 | 10,57 | 6,94 | 6,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,49 | 15,05 | 9,89 | 9,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,65 | 0,66 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,08 | 1,06 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 189,07 | 162,66 | 168,33 | 172,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,99 | -13,97 | 3,49 | 2,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,36 | 33,46 | 36,28 | 40,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,24 | 16,15 | 10,98 | 10,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,13 | 99,38 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 93,75 | 90,08 | 89,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,34 | 9,60 | 92,40 | 26,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,86 | 0,50 | 10,91 | 11,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,69 | 31,47 | 14,92 | 19,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,81 | 85,14 | 167,25 | 126,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,29 | 18,71 | 61,54 | 35,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,97 | 4,95 | 2,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,95 | 4,63 | 2,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,85 | 0,70 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,08 | 0,06 | 0,10 |