DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,67 | 11,82 | 4,73 | 18,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,09 | 15,31 | 5,73 | 21,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,43 | 0,49 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,79 | 1,68 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,08 | 236,19 | 311,60 | 291,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,16 | 38,87 | 31,93 | -6,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,64 | 25,68 | 23,70 | 18,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,04 | 22,28 | 14,92 | 32,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,72 | 83,79 | 48,71 | 76,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,82 | 81,99 | 78,85 | 86,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 355,87 | 293,76 | 303,33 | 301,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,79 | 66,47 | 84,65 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 190,01 | 85,96 | 74,71 | 41,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 479,34 | 466,03 | 446,55 | 325,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 99,70 | 183,76 | 171,54 | 163,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 2,56 | 1,82 | 2,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 2,17 | 1,49 | 2,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,45 | 0,40 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,82 | 0,80 | 0,29 |