DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,02 | 1,14 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,06 | 9,81 | 0,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,11 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,05 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,03 | 21,87 | 15,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,30 | -12,65 | -30,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,73 | 23,84 | 13,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,11 | 13,11 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,03 | 97,92 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,39 | 76,41 | 40,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,09 | 66,21 | 99,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 259,94 | 308,47 | 388,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,23 | 18,70 | 11,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 638,62 | 701,43 | 995,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,68 | 158,09 | 159,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,14 | 16,81 | 26,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,54 | 11,07 | 17,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,05 | 0,03 |