DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,71 | 1,85 | 2,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,75 | 2,09 | 3,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,54 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,65 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.115,26 | 1.076,81 | 1.037,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,90 | -3,45 | -3,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,80 | 7,35 | 9,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,41 | 3,03 | 4,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,12 | 85,71 | 88,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,93 | 80,43 | 77,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,97 | 18,03 | 32,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,85 | 65,17 | 68,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,43 | 4,15 | 5,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,06 | 90,82 | 106,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 171,55 | 232,33 | 342,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,28 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,40 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,47 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,69 | 0,65 |