DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | 5,31 | 5,00 | 5,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,58 | 15,91 | 15,04 | 13,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,16 | 6,10 | 5,66 | 5,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.169,92 | 1.859,30 | 2.094,61 | 2.686,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 145,22 | 58,93 | 12,66 | 28,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,57 | 49,09 | 48,83 | 40,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,68 | 47,06 | 47,60 | 40,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,57 | 38,63 | 35,04 | 39,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,69 | 87,55 | 90,16 | 85,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 123,16 | 126,80 | 79,57 | 93,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,28 | 14,76 | 54,74 | 21,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 913,66 | 435,55 | 372,87 | 311,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 450,45 | 272,69 | 206,29 | 159,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.133,18 | -1.845,46 | -2.673,43 | -1.967,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,40 | 0,43 | 0,31 | 0,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,30 | 0,24 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,96 | 0,97 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,76 | 4,72 | 4,33 | 4,19 |