DUPONT
Đơn vị | Q4 2014 | Q2 2015 | Q3 2015 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,03 | 0,07 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,54 | 0,87 | 0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,49 | 4,80 | 4,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2014 | Q2 2015 | Q3 2015 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,21 | 24,58 | 22,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 60,32 | 51,63 | -9,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 76,52 | 50,64 | 52,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,08 | 58,88 | 43,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1,12 | 3,95 | 2,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 37,47 | 9,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2014 | Q2 2015 | Q3 2015 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.499,32 | 2.296,22 | 2.756,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8.216,73 | 2.531,57 | 2.848,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 807,01 | 240,64 | 277,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.652,60 | 4.484,46 | 5.161,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2014 | Q2 2015 | Q3 2015 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 533,91 | 412,13 | 413,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,52 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,10 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,49 | 3,80 | 3,95 |