Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 624.117 912.961 891.458 1.157.244 1.186.839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.494 4.357 5.925 24.112 4.681
1. Tiền 6.494 4.357 5.925 24.112 4.681
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 4.760 137.437 250.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 4.760 177.112 250.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -39.675 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290.311 563.973 568.858 688.209 587.593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 159.960 167.632 197.564 224.394 51.793
2. Trả trước cho người bán 36.064 252.350 272.151 291.194 282.873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 94.287 143.992 99.143 172.621 256.293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -3.366
IV. Tổng hàng tồn kho 326.580 337.235 309.545 305.625 341.184
1. Hàng tồn kho 326.580 337.235 309.545 305.625 341.184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 732 7.395 2.370 1.862 3.380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 5.132 1.644 439 1.631
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.706 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 732 557 726 1.423 1.745
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 654.403 469.458 514.036 301.030 363.542
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 120.484 80.445 172.500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 120.484 80.445 172.500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 701 563 364 174 121
1. Tài sản cố định hữu hình 701 563 364 174 121
- Nguyên giá 2.425 2.526 2.526 2.093 2.093
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.724 -1.963 -2.162 -1.919 -1.972
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 14 14 14 14 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -14 -14 -14 -14 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 653.703 468.895 393.188 220.326 190.898
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 251.623 109.876 141.876 141.876
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 653.703 217.272 283.312 78.450 49.022
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 85 23
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 85 23
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.278.520 1.382.418 1.405.493 1.458.275 1.550.380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 891.538 1.051.045 1.054.425 1.106.079 1.212.923
I. Nợ ngắn hạn 351.992 766.351 610.763 713.126 824.936
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.900 151.560 12.612 60.306 65.393
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.598 26.740 21.863 22.168 33.556
4. Người mua trả tiền trước 10.508 209.064 85.068 113.181 134.723
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47.633 17.110 17.777 29.909 38.101
6. Phải trả người lao động 0 448 1.014 2.631 1.834
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.326 339.616 422.992 467.431 482.614
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 227.636 19.744 47.669 15.961 66.080
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.390 2.069 1.768 1.540 2.634
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 539.547 284.693 443.662 392.952 387.987
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 26.019 26.019 26.019
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 293.669 200.510 336.327 284.749 289.243
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 69.078 84.170 81.316 82.184 72.725
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 13 13 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 176.786 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 386.982 331.373 351.068 352.196 337.457
I. Vốn chủ sở hữu 386.982 331.373 351.068 352.196 337.457
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.610 2.610 2.610 2.610 4.024
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.305 1.305 1.305 1.305 2.719
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63.067 7.459 27.153 28.281 10.715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.278.520 1.382.418 1.405.493 1.458.275 1.550.380