DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,08 | 2,96 | 2,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,02 | 12,60 | 13,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,19 | 2,89 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 110,61 | 113,41 | 110,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,21 | 2,53 | -2,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,32 | 38,91 | 40,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,05 | 31,28 | 30,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,81 | 50,92 | 55,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,13 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,08 | 11,96 | 13,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,13 | 0,09 | 0,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,22 | 3,73 | 4,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,97 | 112,91 | 167,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -42,39 | 72,78 | 130,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 2,08 | 2,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 2,08 | 2,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,90 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,19 | 1,89 | 1,88 |