Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 111.275 77.862 31.726 48.654 140.319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101.441 70.664 19.958 38.143 45.391
1. Tiền 14.858 11.259 19.958 3.935 5.185
2. Các khoản tương đương tiền 86.584 59.405 0 34.208 40.206
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 80.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 80.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.581 6.942 9.411 10.412 14.858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.414 4.437 7.350 8.536 14.394
2. Trả trước cho người bán 2.792 639 1.251 857 1.133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.119 2.610 1.554 1.019 754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -744 -744 -744 0 -1.423
IV. Tổng hàng tồn kho 253 255 2.357 99 70
1. Hàng tồn kho 253 255 2.357 99 70
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.643.884 1.580.526 1.524.312 1.461.233 1.252.317
I. Các khoản phải thu dài hạn 13 11 10 10 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 13 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 11 10 10 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.486.742 1.430.979 1.364.467 1.273.624 1.175.905
1. Tài sản cố định hữu hình 1.486.742 1.430.979 1.364.467 1.273.624 1.175.905
- Nguyên giá 2.530.350 2.556.489 2.557.352 2.556.795 2.556.210
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.043.608 -1.125.510 -1.192.885 -1.283.171 -1.380.305
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 916 916 916 916 916
- Giá trị hao mòn lũy kế -916 -916 -916 -916 -916
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 146.970 139.745 150.139 166.948 45.383
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 150.139 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146.970 139.745 0 166.948 45.383
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.159 9.791 9.696 20.652 31.029
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10.159 9.791 9.696 20.652 31.029
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.755.159 1.658.388 1.556.038 1.509.887 1.392.636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.296.136 1.204.828 1.093.665 1.063.175 910.222
I. Nợ ngắn hạn 87.664 55.281 137.544 189.088 67.535
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 112.377 135.806 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.239 18.491 11.317 6.145 2.834
4. Người mua trả tiền trước 4 2 4 5 9
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.597 4.179 3.390 16.074 15.368
6. Phải trả người lao động 1.702 1.805 1.736 1.688 1.596
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.738 1.891 1.743 255 255
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.555 26.697 2.657 26.707 1.499
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42.983 0 1.779 1.786 45.073
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.846 2.216 2.541 621 900
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.208.472 1.149.547 956.121 874.087 842.687
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.048.283 953.731 763.986 627.180 587.180
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 160.189 195.815 192.135 246.907 255.507
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 459.023 453.561 462.373 446.712 482.415
I. Vốn chủ sở hữu 459.023 453.561 462.373 446.712 482.415
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249.492 249.492 249.492 249.492 249.492
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 164.586 164.586 164.586 164.586 164.586
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.944 39.482 48.294 32.633 68.336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 3.823 12.109 2.300 11.015
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.944 35.659 36.186 30.333 57.321
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.755.159 1.658.388 1.556.038 1.509.887 1.392.636