DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,25 | 0,09 | 0,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,11 | 0,48 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,10 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,01 | 1,79 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 315,02 | 2.555,99 | 7.794,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,80 | 711,38 | 204,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,73 | 10,60 | 7,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,86 | 5,19 | 1,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,09 | 10,86 | 14,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,46 | 84,53 | 126,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 441,58 | 124,61 | 66,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,01 | 126,39 | 32,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 355,49 | 34,95 | 11,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 845,29 | 319,65 | 126,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 594,86 | 2.339,04 | 2.493,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,35 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 0,88 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,64 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,01 | 0,99 | 1,11 |