DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,27 | 0,58 | -1,76 | -7,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,19 | 0,52 | -5,20 | -29,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,54 | 0,15 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,49 | 2,03 | 2,31 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 553,13 | 534,87 | 184,67 | 135,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,78 | -3,30 | -65,47 | -26,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,58 | 6,40 | 15,89 | 10,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,76 | 5,84 | 11,90 | 9,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,91 | 18,34 | -32,09 | -304,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -44,08 | 49,01 | 136,19 | 100,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 382,00 | 407,13 | 1.687,45 | 1.710,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,05 | 83,26 | 139,61 | 128,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,55 | 133,14 | 488,79 | 655,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 500,28 | 499,76 | 1.840,96 | 1.836,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,97 | 147,00 | 93,93 | 51,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,25 | 1,11 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,04 | 1,02 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,26 | 0,26 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,21 | 1,54 | 1,24 |