DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,92 | -69,09 | -875,86 | 112,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,51 | -46,67 | -61,79 | -80,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,21 | 0,25 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,76 | 6,94 | 55,74 | -6,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,32 | 33,27 | 32,63 | 26,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,79 | -69,00 | -1,91 | -19,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,80 | -11,02 | -31,75 | -32,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | -26,49 | -40,32 | -45,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -125,59 | 176,19 | 153,24 | 175,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 197,97 | 439,75 | 374,68 | 352,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 326,78 | 830,12 | 532,20 | 722,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,17 | 202,69 | 147,09 | 199,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 498,12 | 1.368,22 | 1.117,59 | 1.291,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,59 | -8,80 | -26,10 | -43,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 0,93 | 0,79 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,30 | 0,30 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,20 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,76 | 5,94 | 54,74 | -7,27 |